Có 2 kết quả:
月亏 yuè kuī ㄩㄝˋ ㄎㄨㄟ • 月虧 yuè kuī ㄩㄝˋ ㄎㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waning moon
(2) to wane
(2) to wane
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) waning moon
(2) to wane
(2) to wane
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0