Có 2 kết quả:

月亏 yuè kuī ㄩㄝˋ ㄎㄨㄟ月虧 yuè kuī ㄩㄝˋ ㄎㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) waning moon
(2) to wane

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) waning moon
(2) to wane

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0